Có 2 kết quả:
数珠念佛 shǔ zhū niàn fó ㄕㄨˇ ㄓㄨ ㄋㄧㄢˋ ㄈㄛˊ • 數珠念佛 shǔ zhū niàn fó ㄕㄨˇ ㄓㄨ ㄋㄧㄢˋ ㄈㄛˊ
shǔ zhū niàn fó ㄕㄨˇ ㄓㄨ ㄋㄧㄢˋ ㄈㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to count one's prayer beads and chant Buddha's name (idiom)
Bình luận 0
shǔ zhū niàn fó ㄕㄨˇ ㄓㄨ ㄋㄧㄢˋ ㄈㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to count one's prayer beads and chant Buddha's name (idiom)
Bình luận 0