Có 2 kết quả:

数珠念佛 shǔ zhū niàn fó ㄕㄨˇ ㄓㄨ ㄋㄧㄢˋ ㄈㄛˊ數珠念佛 shǔ zhū niàn fó ㄕㄨˇ ㄓㄨ ㄋㄧㄢˋ ㄈㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to count one's prayer beads and chant Buddha's name (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to count one's prayer beads and chant Buddha's name (idiom)

Bình luận 0